industrial design
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: industrial design
Phát âm : /in'dʌstriəldi'zainə/
+ danh từ
- ngành thiết kế công nghiệp
- đồ án thiết kế công nghiệp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "industrial design"
- Những từ có chứa "industrial design":
industrial design industrial designer - Những từ có chứa "industrial design" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cấu tạo dự định hoa thị hổ phù hoạ nông công nghiệp mưu phản kiểu bát mẫu thiết kế more...
Lượt xem: 489